--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 10 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
well-boring
:
sự khoan giếng
+
rầy
:
to chide; to rebuke; to scold
+
clean and jerk
:
(bộ môn cử tạ) nội dung cử đẩy.
+
whang
:
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
+
measuredness
:
tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực